Mô tả
-
Chất liệu: Polypropylene (PP), trong suốt, chịu nhiệt hấp 121 °C
-
Không chứa: Latex, kim loại nặng
-
Đảm bảo (chỉ với model không vô trùng): Không có DNase, RNase, ATP, DNA người, nội độc tố
-
Đặc điểm: Chống rò rỉ, vạch chia đen rõ, vùng trắng để ghi chú
-
Chịu lực ly tâm:
-
Đa số: 14.000 xg
-
Ngoại lệ: 429931 (7.500 xg), 429950 & 429951 (3.500 xg)
-
Thông số kỹ thuật:
| Dung tích | Code | Vô trùng | Đóng gói | Trọng lượng/case | Sức chịu ly tâm |
|---|---|---|---|---|---|
| 15 ml | 429940 | Không | 500 ống/thùng | 4.50 kg | 14.000 xg |
| 429945 | Không | 20 túi x 25 | 4.50 kg | 14.000 xg | |
| 429942 | Có (STERILE R) | 20 túi x 25 | 4.02 kg | 14.000 xg | |
| 50 ml | 429930 | Không | 20 túi x 25 | 7.70 kg | 14.000 xg |
| 429931 | Có (STERILE R) | 20 túi x 25 | 7.44 kg | 7.500 xg | |
| 429950 | Không | 20 túi x 25 | 8.80 kg | 3.500 xg | |
| 429951 | Có (STERILE R) | 20 túi x 25 | 8.80 kg | 3.500 xg |








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.